Có 2 kết quả:
以來 yǐ lái ㄧˇ ㄌㄞˊ • 以来 yǐ lái ㄧˇ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
từ khi
Từ điển Trung-Anh
since (a previous event)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
từ khi
Từ điển Trung-Anh
since (a previous event)
Bình luận 0